I ordered a coddled egg for breakfast.
Dịch: Tôi đã gọi một quả trứng luộc mềm cho bữa sáng.
Coddled eggs can be served with toast.
Dịch: Trứng luộc mềm có thể được phục vụ với bánh mì.
trứng luộc mềm
trứng chần
bình luộc trứng
luộc mềm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cơ bản
Tính ương ngạnh, không tuân theo quy tắc hay yêu cầu.
trụ sở TP. Hồ Chí Minh
cửa hàng của C.P. Việt Nam
khu quảng cáo
Chương trình học
thịt nguội
cà chua Roma