This is a relaxation space for employees.
Dịch: Đây là không gian thư giãn cho nhân viên.
We need to create a relaxation space in the office.
Dịch: Chúng ta cần tạo một không gian thư giãn trong văn phòng.
khu vực chill
khu vực giải trí
thư giãn
mang tính thư giãn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Mối quan hệ lạnh nhạt
người thiết lập
vấn đề gây tranh cãi, vấn đề nhạy cảm
măng tươi đóng hộp
tậu nhà đất
vai trò giới
Người phụ nữ đảm đang, giỏi việc nhà
Nhân sự công nghệ thông tin