This is a relaxation space for employees.
Dịch: Đây là không gian thư giãn cho nhân viên.
We need to create a relaxation space in the office.
Dịch: Chúng ta cần tạo một không gian thư giãn trong văn phòng.
khu vực chill
khu vực giải trí
thư giãn
mang tính thư giãn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người bi quan
Văn Miếu - Quốc Tử Giám
Học viên có kỹ năng
sự xử lý
quy trình tham gia
chỉ đạo
biểu đồ cây
kéo, lôi