This is a relaxation space for employees.
Dịch: Đây là không gian thư giãn cho nhân viên.
We need to create a relaxation space in the office.
Dịch: Chúng ta cần tạo một không gian thư giãn trong văn phòng.
khu vực chill
khu vực giải trí
thư giãn
mang tính thư giãn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Đại lý, tác nhân
Thảm đỏ hỗn loạn
mạng xã hội trực tuyến
mức nhân lực
Quản lý hiệu quả
Hỗ trợ dịch
nhiễu tín hiệu
thuế doanh nghiệp