This is a relaxation space for employees.
Dịch: Đây là không gian thư giãn cho nhân viên.
We need to create a relaxation space in the office.
Dịch: Chúng ta cần tạo một không gian thư giãn trong văn phòng.
khu vực chill
khu vực giải trí
thư giãn
mang tính thư giãn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thuộc về thận
chất thải độc hại
Món trứng Benedict với cá hồi xông khói
Chúc bạn buổi tối tốt lành
vẻ đẹp nguyên sơ
đá pluton
vải
tinh thần thể thao