Their relationship failure was heartbreaking.
Dịch: Sự thất bại trong mối quan hệ của họ thật đau lòng.
Many factors contributed to the relationship failure.
Dịch: Nhiều yếu tố đã góp phần vào sự thất bại trong mối quan hệ.
sự chia tay
sự sụp đổ của mối quan hệ
mối quan hệ
thất bại
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
chiêu trò marketing
bị động
phương pháp phơi khô bằng không khí
tác động tích cực
sân bóng đá
hình tam giác
Tối đa hóa lợi nhuận