They are negotiating a new contract.
Dịch: Họ đang thương lượng một hợp đồng mới.
Negotiating terms can be challenging.
Dịch: Thương lượng các điều khoản có thể là một thách thức.
mặc cả
thảo luận
cuộc thương lượng
đàm phán
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
nguyên nhân sự cố
MXH rầm rộ
giảm bớt
cấp độ năng lực
sảnh tiếp tân
đĩa rau hoặc món rau củ trộn theo kiểu món ăn
người chữa bệnh bằng thảo dược
trường sau đại học