The refugees were re-housed in temporary accommodation.
Dịch: Những người tị nạn đã được tái định cư trong chỗ ở tạm thời.
The council will rehouse her.
Dịch: Hội đồng sẽ bố trí nhà ở mới cho cô ấy.
tái định vị
tái định cư
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
mạch ngừng co giãn
Sự hoan nghênh, sự vỗ tay
Thói quen xấu
tiền mừng trong bao lì xì
quan hệ kinh tế tài chính
ở trên không
làm căn cứ đóng
Môn đấu bò, một hình thức thể thao nơi những người đấu bò chiến đấu với bò tót.