The company was fined for regulatory violations.
Dịch: Công ty bị phạt vì vi phạm quy định.
The investigation revealed several regulatory violations.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ một số vi phạm quy định.
Vi phạm các quy tắc
Xâm phạm các quy tắc
thuộc về quy định
vi phạm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thẻ sinh viên
sự kháng cự, sự chống lại
kế hoạch tổ chức
Thích, ưa chuộng
liệu pháp tiên tiến
Tài sản phòng thủ
Kỹ thuật viên y tế
Việc tìm ra giải pháp hoặc phương pháp để giải quyết một vấn đề