The regulatory regime for financial institutions is very strict.
Dịch: Chế độ pháp lý cho các tổ chức tài chính rất nghiêm ngặt.
The government is reforming the regulatory regime.
Dịch: Chính phủ đang cải cách hệ thống quy định.
khuôn khổ pháp lý
khung pháp lý điều chỉnh
mang tính pháp lý, có tính quy định
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Lời chào mừng trong lễ hội
gói toàn diện
phụ
cửa hàng ven đường
thép hình trụ
phạm vi hoạt động
Em xinh say hi
quan sát giáo dục