The regulatory regime for financial institutions is very strict.
Dịch: Chế độ pháp lý cho các tổ chức tài chính rất nghiêm ngặt.
The government is reforming the regulatory regime.
Dịch: Chính phủ đang cải cách hệ thống quy định.
khuôn khổ pháp lý
khung pháp lý điều chỉnh
mang tính pháp lý, có tính quy định
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nhóm văn hóa
Bánh gạo
Thanh protein
lúng túng xử lý
di sản chung
hai mí mắt
Năng lượng tái tạo
Nguồn nhân lực chất lượng cao