The regulatory regime for financial institutions is very strict.
Dịch: Chế độ pháp lý cho các tổ chức tài chính rất nghiêm ngặt.
The government is reforming the regulatory regime.
Dịch: Chính phủ đang cải cách hệ thống quy định.
khuôn khổ pháp lý
khung pháp lý điều chỉnh
mang tính pháp lý, có tính quy định
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mối quan ngại quốc tế
Tuân thủ hệ thống
Câu chuyện từ nghèo khó trở nên giàu có
Xu hướng trên mạng xã hội
Hớ hênh, không chuẩn bị trước
đua xe trái phép
phát ra âm thanh như tiếng rít
Chạy địa hình