The regional secretary will attend the conference next week.
Dịch: Thư ký khu vực sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới.
She was appointed as the regional secretary for the organization.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm thư ký khu vực cho tổ chức.
quản trị viên khu vực
thư ký khu vực
khu vực
quản lý
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Chiếm đoạt, chinh phục
Cảnh báo xã hội
khóa chua
khách nội địa
người vận chuyển hàng hóa, nhân viên xếp dỡ hàng hóa
Cây hoa đào
Miền Nam Việt Nam
tiếp cận thế hệ Z