The regional police are responsible for maintaining order in the area.
Dịch: Cảnh sát khu vực chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong khu vực.
He is a member of the regional police force.
Dịch: Anh ấy là một thành viên của lực lượng cảnh sát khu vực.
cảnh sát địa phương
khu vực
thuộc khu vực
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Loại hình sản xuất
mù tạt
Thú ăn kiến
súp làm đẹp tự nhiên
Trang trại nuôi tôm
cụm từ chỉ thời gian
hồng khô
Google Xu hướng