We need to reduce risks associated with this project.
Dịch: Chúng ta cần giảm thiểu những rủi ro liên quan đến dự án này.
Proper planning can help reduce risks significantly.
Dịch: Lập kế hoạch đúng cách có thể giúp giảm rủi ro đáng kể.
giảm nhẹ rủi ro
làm giảm rủi ro
sự giảm thiểu rủi ro
giảm thiểu
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Hoạt động nhóm
lễ hội âm nhạc
khí tài hiện đại
kệ sách
Mã số sinh viên
mật độ dân số cao
chợ, phiên chợ
Điều trị bệnh hiếm nghèo