She organized her novels in the bookcase.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp tiểu thuyết của mình trong kệ sách.
The bookcase was filled with old encyclopedias.
Dịch: Kệ sách được lấp đầy bằng những bộ bách khoa toàn thư cũ.
kệ sách
sách
đặt lên kệ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
kẻ mắt
mè đen
Liệu pháp mắt
cảnh đánh nhau
trình thu thập dữ liệu web
Kế hoạch vắng mặt
cây trồng nhiệt đới
Sự thông thạo văn hóa