She organized her novels in the bookcase.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp tiểu thuyết của mình trong kệ sách.
The bookcase was filled with old encyclopedias.
Dịch: Kệ sách được lấp đầy bằng những bộ bách khoa toàn thư cũ.
kệ sách
sách
đặt lên kệ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Cộng hòa Liên bang Đức
Thịt nướng
mèo báo (loài thú ăn thịt lớn thuộc họ mèo, thường sống ở Bắc và Nam Mỹ)
tôn lên làn da
toa xe ngủ
gây ra vấn đề lớn
Kiểm tra đường huyết
chạy thận nhân tạo