She organized her novels in the bookcase.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp tiểu thuyết của mình trong kệ sách.
The bookcase was filled with old encyclopedias.
Dịch: Kệ sách được lấp đầy bằng những bộ bách khoa toàn thư cũ.
kệ sách
sách
đặt lên kệ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
nhóm bị thiếu đại diện
Người khuyết tật
sinh nhật đầu tiên
phòng tránh chấn thương
xăm mình
mối quan hệ
chiến lược tấn công
thời kỳ, giai đoạn