She organized her novels in the bookcase.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp tiểu thuyết của mình trong kệ sách.
The bookcase was filled with old encyclopedias.
Dịch: Kệ sách được lấp đầy bằng những bộ bách khoa toàn thư cũ.
kệ sách
sách
đặt lên kệ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
làng điện ảnh Việt
quay phim, chụp hình
khắc phục hậu quả chiến tranh
hoa giả
Xe sử dụng nhiên liệu thay thế
chuồng gà
giá trị gia tăng
dụng cụ nấu ăn