The company decided to redesign its logo.
Dịch: Công ty quyết định thiết kế lại logo của mình.
We need to redesign the interface to make it more user-friendly.
Dịch: Chúng ta cần thiết kế lại giao diện để làm cho nó thân thiện hơn với người dùng.
tạo kiểu lại
sửa sang lại
cải tiến
sự thiết kế lại
thiết kế lại
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Ngành công nghiệp giải trí Hàn Quốc
trường công lập
hoa gió
bình chữa cháy
dính, sền sệt
nghêu
kẹp mô
sự chán nản thất thường