I enjoy drinking red wine with my dinner.
Dịch: Tôi thích uống rượu vang đỏ với bữa tối của mình.
Red wine is often paired with red meats.
Dịch: Rượu vang đỏ thường đi kèm với thịt đỏ.
đồ uống đỏ
rượu nho đỏ
nhà sản xuất rượu
lên men
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
cử chỉ bằng ngón tay
phiên bản tiêu chuẩn
số nhiều
người chiến thắng
mối nguy hại môi trường
Khoa sản
dạy chuyên sâu
giải phóng, được thả