The recruit assistant helps with screening resumes.
Dịch: Trợ lý tuyển dụng giúp sàng lọc hồ sơ.
She works as a recruit assistant in the HR department.
Dịch: Cô ấy làm trợ lý tuyển dụng tại phòng nhân sự.
Trợ lý tuyển dụng
Người hỗ trợ tuyển dụng
tuyển dụng
sự hỗ trợ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lực lượng phòng vệ cộng đồng
từ chối tình cảm
Tuân thủ hệ thống
đội cricket
siêng năng, cần cù
khối u ác tính
vô tình, không cố ý
sự không hài lòng