The recreation ground is open to the public.
Dịch: Sân giải trí mở cửa cho công chúng.
They often play football on the recreation ground.
Dịch: Họ thường chơi đá bóng trên sân giải trí.
Sân chơi
Sân chơi thể thao
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
trò chơi xã hội
kiểm định khí thải
Vì lý do; do bởi; nhân dịp
doanh nghiệp đầu mối
nghề lực lượng vũ trang
mức đóng BHXH
Hội viên Diamond
thu nhập được nâng cao