The recovery truck arrived quickly to help the stranded vehicle.
Dịch: Xe cứu hộ đã đến nhanh chóng để giúp chiếc xe bị mắc kẹt.
They called a recovery truck after the accident.
Dịch: Họ đã gọi xe cứu hộ sau vụ tai nạn.
xe kéo
xe cứu hộ
sự phục hồi
phục hồi
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
khoe ảnh
bài học
bằng cấp cao
may mắn trong cuộc sống
Sự sắp xếp công việc linh hoạt
giai đoạn ban đầu
nấu chín bằng cách hầm
Cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam.