Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "recoverable"

adjective
Irrecoverable
/ɪrɪˈkʌvərəbəl/

không thể đòi lại

noun
irrecoverable debt
/ˌɪrɪˈkʌvərəbəl dɛt/

Nợ không thể thu hồi được, nợ mất khả năng thu hồi

noun
recoverable waste
/rɪˈkʌvərəbəl weɪst/

chất thải có thể thu hồi

noun
recoverable tax
/rɪˈkʌvərəbəl tæks/

thuế có thể thu hồi

noun
unrecoverable debt
/ʌnˈrɛkəvərəbl dɛt/

nợ không thể thu hồi

noun
recoverable vat
/rɪˈkʌvərəbəl væt/

thuế giá trị gia tăng có thể hoàn lại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY