The record industry is facing many challenges.
Dịch: Ngành công nghiệp thu âm đang đối mặt với nhiều thách thức.
He works in the record industry.
Dịch: Anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp thu âm.
ngành công nghiệp âm nhạc
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Bạn gái cũ
lựa chọn của bạn
Áo lụa
Điện tử công nghiệp
tiến hành tác chiến
Thiếu trí tuệ cảm xúc
Tịch thu
quê quán