The reconstructive procedure improved her quality of life.
Dịch: Quy trình tái tạo đã cải thiện chất lượng cuộc sống của cô ấy.
He underwent a reconstructive procedure after the accident.
Dịch: Anh ấy đã trải qua một quy trình tái tạo sau tai nạn.
phẫu thuật tái tạo
quy trình phục hồi
sự tái tạo
tái tạo
10/11/2025
/lɛt/
Trái thanh long
Lỗi nghiêm trọng
ngày mai
tính chất lặp lại vô nghĩa
kẹp, móc, đồ nắm
rời khỏi nhà
chế độ
ảnh hưởng xã hội