The recommencement of peace talks is a positive sign.
Dịch: Việc bắt đầu lại các cuộc đàm phán hòa bình là một dấu hiệu tích cực.
We are awaiting the recommencement of the program.
Dịch: Chúng tôi đang chờ đợi sự tái khởi động của chương trình.
Một thiết bị của Google cho phép người dùng truyền phát nội dung từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính lên TV.
Một công nghệ hình ảnh độ nét cao được phát triển bởi Dolby Laboratories.