She wore a neck strap to hold her ID badge.
Dịch: Cô ấy đeo dây đeo cổ để giữ thẻ ID.
The camera comes with a neck strap for easy carrying.
Dịch: Chiếc máy ảnh đi kèm với dây đeo cổ để dễ dàng mang theo.
dây đeo thẻ
dây treo quần
dây đeo
buộc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đội hình lý tưởng
xu hướng truyền thông mạng xã hội
Món canh thịt băm
tai nạn lao động trong công nghiệp
Tài nguyên bền vững
điểm số công bằng
mượt mà, trơn tru, nhẵn
vấn đề nội bộ