She wore a neck strap to hold her ID badge.
Dịch: Cô ấy đeo dây đeo cổ để giữ thẻ ID.
The camera comes with a neck strap for easy carrying.
Dịch: Chiếc máy ảnh đi kèm với dây đeo cổ để dễ dàng mang theo.
dây đeo thẻ
dây treo quần
dây đeo
buộc
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Thể hiện cử chỉ thân mật
quá trình lập hóa đơn
Cô dâu ngất xỉu
nhân viên dịch vụ khách hàng
Nghề thủ công từ tre
Trận đấu ấn tượng
Tự hào khoe
thu hoạch nông sản