She wore a neck strap to hold her ID badge.
Dịch: Cô ấy đeo dây đeo cổ để giữ thẻ ID.
The camera comes with a neck strap for easy carrying.
Dịch: Chiếc máy ảnh đi kèm với dây đeo cổ để dễ dàng mang theo.
dây đeo thẻ
dây treo quần
dây đeo
buộc
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
lượng xe bán ra
Chính sách quốc tế
phân tích video
chuỗi hoạt động đặc sắc
vận may, số phận
các thủ tục làm đẹp
nghiêm khắc, nghiêm túc
người quản trị dữ liệu