She received a recognition award for her outstanding service.
Dịch: Cô ấy đã nhận giải thưởng công nhận vì dịch vụ xuất sắc của mình.
The organization presented a recognition award to the volunteer.
Dịch: Tổ chức đã trao giải thưởng công nhận cho tình nguyện viên.
nhóm chuyên môn đặc biệt hoặc nhóm được thành lập để thực hiện các nhiệm vụ đặc thù
Lớp phủ mỏng hoặc lớp chất nhờn trên bề mặt của một sinh vật hoặc vật thể.