I want to reclaim my money.
Dịch: Tôi muốn lấy lại tiền của tôi.
He reclaimed the money that he had lost.
Dịch: Anh ấy đã lấy lại số tiền mà anh ấy đã mất.
thu hồi tiền
nhận lại tiền
sự đòi lại
đòi lại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thiết bị sơ cứu
quà tặng có thương hiệu
xu hướng, khuynh hướng
Ý tưởng mang tính cách mạng hoặc đột phá
kiểm tra tài khoản
đèn di động
sự pha tạp, sự làm giả
đừng làm phiền