I want to reclaim my money.
Dịch: Tôi muốn lấy lại tiền của tôi.
He reclaimed the money that he had lost.
Dịch: Anh ấy đã lấy lại số tiền mà anh ấy đã mất.
thu hồi tiền
nhận lại tiền
sự đòi lại
đòi lại
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sự thiên lệch giới tính
cống, ống dẫn nước
mẹ
Bánh bông lan trứng muối
đội, nhóm (nhất là nhóm quân lính)
diễn xuất toàn
mối tình đầu
quản lý nghiên cứu