He returned the defective motorcycle to the dealer.
Dịch: Anh ấy đã trả lại chiếc xe máy bị lỗi cho đại lý.
The defective motorcycle was recalled by the manufacturer.
Dịch: Chiếc xe máy bị lỗi đã bị nhà sản xuất thu hồi.
xe máy bị trục trặc
xe máy bị hỏng
bị lỗi
lỗi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Tía tô (một loại rau thơm)
mô phỏng bắn hỏa pháo
Vi phạm giao thông
giá hiện tại
nghệ thuật làm móng
sự tiểu tiện
nguồn gốc kênh
tháng Hai