He was incapacitated by a stroke.
Dịch: Ông ấy bị mất khả năng hành động do đột quỵ.
The accident left him incapacitated.
Dịch: Vụ tai nạn khiến anh ta bị tàn phế.
tàn tật
bất động
làm mất khả năng
sự mất khả năng
07/11/2025
/bɛt/
tòa án cấp dưới
hành động bốc đồng
Ảnh văn phòng
chất tẩy rửa gia đình
sản sinh collagen
tình yêu thần thoại
Cây đường, cây tạo đường
thiên thạch quay quanh một hành tinh hoặc mặt trăng