Paragliding is an exciting sport that attracts many adventure seekers.
Dịch: Paragliding là một môn thể thao thú vị thu hút nhiều người yêu thích mạo hiểm.
I plan to go paragliding this weekend.
Dịch: Tôi dự định sẽ đi paragliding vào cuối tuần này.
Safety measures are crucial in paragliding.
Dịch: Các biện pháp an toàn là rất quan trọng trong môn paragliding.
Tính chất hoặc trạng thái hữu cơ, đặc trưng của các hợp chất hoặc vật liệu có thành phần chủ yếu là cacbon liên kết với hydro, thường liên quan đến các đặc điểm tự nhiên hoặc không chứa hóa chất tổng hợp.