Teenagers often face various challenges.
Dịch: Thanh thiếu niên thường phải đối mặt với nhiều thách thức.
Many teenagers are exploring their identity.
Dịch: Nhiều thanh thiếu niên đang khám phá bản sắc của mình.
The concert was specifically organized for teenagers.
Dịch: Buổi hòa nhạc được tổ chức đặc biệt cho thanh thiếu niên.
Hạn chế về môi trường, các giới hạn hoặc ràng buộc do các yếu tố môi trường gây ra nhằm kiểm soát hoặc hạn chế các hoạt động hoặc phát triển