This is a recent model of the car.
Dịch: Đây là một mẫu xe hơi đời mới.
The company launched a recent model of their phone.
Dịch: Công ty đã ra mắt một mẫu điện thoại mới của họ.
mẫu máy mới
mẫu máy đời mới nhất
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bài kiểm tra khả năng hiểu
trọng tâm chính
Cựu thủ lĩnh thanh niên
sự nghịch ngợm
lưu trữ hình ảnh
Đơn vị tiền tệ của Việt Nam
tính cách tốt bụng
nhân chứng