That song is a recent hit.
Dịch: Bài hát đó là một bài hit gần đây.
The movie became a recent hit after its release.
Dịch: Bộ phim đã trở thành một thành công gần đây sau khi phát hành.
thành công hiện tại
hiện tượng mới
gần đây
đánh, đạt được
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
thấu đáo, toàn diện, kỹ lưỡng
Trách nhiệm từ phía người bán
hộp sọ
Ung thư học chính xác
hiệp định toàn cầu
hưởng thụ tình dục
phó đội
MXH chính thức