She received a degree in biology from the university.
Dịch: Cô ấy nhận bằng cấp về sinh học từ trường đại học.
After years of study, he finally received a degree.
Dịch: Sau nhiều năm học tập, anh ấy cuối cùng đã nhận bằng cấp.
đạt được bằng cấp
hoàn thành bằng cấp
bằng cấp
nhận
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Ghế ngồi trong vườn
đầy thùng
mì kiều mạch
quy tắc tiêu chuẩn
Bánh mì pate
cứu hộ, cứu vãn
quy hoạch mới
người vợ/chồng cũ