The city is focused on rebuilding after the disaster.
Dịch: Thành phố đang tập trung vào việc xây dựng lại sau thảm họa.
Rebuilding the trust between them will take time.
Dịch: Xây dựng lại lòng tin giữa họ sẽ mất thời gian.
tái cấu trúc
khôi phục
xây dựng lại
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bộ lọc nước
cuộc họp báo dành cho giới truyền thông
Dùng xăng đốt kiến
khu vực văn hóa
buồng, cabin, phòng nhỏ
chuyên trang sắc đẹp
được ban phước, hạnh phúc
Vốn lưu động