I received a rebate on my recent purchase.
Dịch: Tôi đã nhận được một khoản giảm giá cho lần mua sắm gần đây.
The company offered a rebate to encourage customers to buy more.
Dịch: Công ty đã đưa ra một khoản khấu trừ để khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn.
Hạn chế về môi trường, các giới hạn hoặc ràng buộc do các yếu tố môi trường gây ra nhằm kiểm soát hoặc hạn chế các hoạt động hoặc phát triển