The restaurant offers a reasonable price for its meals.
Dịch: Nhà hàng cung cấp giá cả hợp lý cho các món ăn của mình.
Finding a reasonable price for a hotel can be challenging.
Dịch: Tìm một mức giá hợp lý cho khách sạn có thể là một thách thức.
He always looks for reasonable prices when shopping.
Dịch: Anh ấy luôn tìm kiếm giá cả hợp lý khi mua sắm.
Khoảng thời gian không làm việc hoặc không có việc làm trong quá trình tìm kiếm hoặc chuyển đổi công việc.