She invested in realty to secure her financial future.
Dịch: Cô ấy đầu tư vào bất động sản để đảm bảo tương lai tài chính của mình.
The realty market is booming in urban areas.
Dịch: Thị trường bất động sản đang bùng nổ ở các khu vực đô thị.
tài sản
đất đai
người môi giới bất động sản
bất động sản
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
báo cáo tồn kho
màn trình diễn định hình sự nghiệp
vạch trần, tiết lộ
điều tra nguyên nhân
nghề thủ công
môi trường 3D
phản ứng hóa học
Góc nhìn rộng