She invested in realty to secure her financial future.
Dịch: Cô ấy đầu tư vào bất động sản để đảm bảo tương lai tài chính của mình.
The realty market is booming in urban areas.
Dịch: Thị trường bất động sản đang bùng nổ ở các khu vực đô thị.
tài sản
đất đai
người môi giới bất động sản
bất động sản
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Ăn uống quá mức
áo lót mỏng, thường không tay, mặc bên trong
mèo hoang
sự hợp tác kinh doanh
tháng bảy
Dư luận viên
đồ thủy tinh
thế chấp