The larboard side of the ship was damaged in the storm.
Dịch: Mạn trái của con tàu bị hư hại trong cơn bão.
He was instructed to steer the boat towards larboard.
Dịch: Anh ta được chỉ dẫn lái thuyền về phía mạn trái.
mạn trái
bên trái
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hành vi hung hăng
môi trường nhà nước
cơ quan tuyên truyền
sự chấp nhận, sự cho phép vào
người đeo mũ, người đội mũ
xúc động
hạt mè
người quản lý kiểm toán