This technology has many real-world applications.
Dịch: Công nghệ này có nhiều ứng dụng thực tế.
We need to focus on real-world applications of this research.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào các ứng dụng thực tế của nghiên cứu này.
ứng dụng thực tiễn
ứng dụng có thật
12/06/2025
/æd tuː/
Thuê hoặc cho thuê bất động sản hoặc tài sản
Hỗn hợp gia vị
tủ bếp xám
Kinh thành Huế
công suất hiệu quả
công nhân cứu hộ
cảm thấy lo lắng
diện kiến