This technology has many real-world applications.
Dịch: Công nghệ này có nhiều ứng dụng thực tế.
We need to focus on real-world applications of this research.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào các ứng dụng thực tế của nghiên cứu này.
ứng dụng thực tiễn
ứng dụng có thật
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Tập hợp tài nguyên
Đội của Vũ Thu Phương
phân bổ đủ số lượng vị trí học tập
Lo lắng cuộc sống
Tiệm bánh hoàng tử
người tin vào hôn nhân
Đưa ra ánh sáng
bệnh đe dọa tính mạng