This technology has many real-world applications.
Dịch: Công nghệ này có nhiều ứng dụng thực tế.
We need to focus on real-world applications of this research.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào các ứng dụng thực tế của nghiên cứu này.
ứng dụng thực tiễn
ứng dụng có thật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khuynh hướng sử dụng
thiệt hại do mưa lũ
linh cữu
nghi lễ
Điểm đào tạo
chính sách cư trú
Giao thoa cảm hứng
giữ dáng