The company decided to re-export the goods.
Dịch: Công ty quyết định tái xuất khẩu hàng hóa.
Re-export of these items is prohibited.
Dịch: Việc tái xuất khẩu các mặt hàng này bị cấm.
tái xuất
gửi trả lại
sự tái xuất khẩu
tái xuất khẩu
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Hành vi quấy rối hoặc bắt nạt qua mạng internet
lời kết, nốt nhạc cuối
tham khảo
hồ sơ điều chỉnh
chẳng còn ai khác chịu cưới
vật đen tuyệt đối
bắt đầu biểu diễn
hình ảnh hoạt hình