The government is ratcheting up the pressure on dissidents.
Dịch: Chính phủ đang gia tăng áp lực lên những người bất đồng chính kiến.
They ratchet up the price every year.
Dịch: Họ tăng giá mỗi năm.
leo thang
gia tăng
cái khóa bánh cóc
tăng lên từ từ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bằng cấp nghề trung cấp
Vận động tự do tôn giáo
bướng bỉnh
nhạc cụ trong dàn nhạc
dòng trạng thái chất
ngành công trình dân dụng
Người không chuyên môn
Việc nhà, công việc vặt