The patient is showing rapid recovery after the surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang cho thấy sự hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật.
The economy is experiencing a period of rapid recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang trải qua giai đoạn hồi phục nhanh chóng.
hồi phục nhanh chóng
bình phục nhanh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Loay hoay nấu món
xe limousine
kinh doanh dịch vụ
Áp đặt ý tưởng lên đồng nghiệp
Người hướng ngoại
người hay mơ mộng
Súp gà tre chua
Nguyên tắc tài chính