The patient is showing rapid recovery after the surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang cho thấy sự hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật.
The economy is experiencing a period of rapid recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang trải qua giai đoạn hồi phục nhanh chóng.
hồi phục nhanh chóng
bình phục nhanh
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự tái xuất hiện, sự hồi sinh
bằng cấp giáo dục
dịch vụ vận chuyển hàng ngày
công ty thủy sản
Dự án tốt nghiệp
nhiều loại yêu cầu
hình củ hành, phình ra như củ hành
chơi chữ