Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ranger"

phrase
Be wary of strangers
/biː ˈweri əv ˈstreɪndʒərz/

Hãy cảnh giác với người lạ

phrase
Beware of strangers
/bɪˈwer əv ˈstreɪndʒərz/

Cảnh giác với người lạ

verb
Avoid strangers
/əˈvɔɪd ˈstreɪndʒərz/

Tránh người lạ

noun
Familiar Stranger
/fəˈmɪliər ˈstreɪndʒər/

Cảm xúc vừa lạ vừa quen

noun
Ranger Wildtrak
/ˈreɪndʒər ˈwaɪldtræk/

Ranger Wildtrak (Một phiên bản xe bán tải của hãng Ford)

verb
texting with a stranger (male)
/ˈtɛkstɪŋ wɪð ə ˈstreɪndʒər/

nhắn tin với trai lạ

noun
flower arranger
/ˈflaʊər əˌreɪndʒər/

người cắm hoa hoặc nghệ nhân cắm hoa

noun
wildlife ranger
/ˈwaɪldlaɪf ˈreɪndʒər/

nhân viên bảo vệ động vật hoang dã

noun
park ranger
/pɑrk ˈreɪndʒər/

Người bảo vệ công viên

noun
arranger
/əˈreɪndʒər/

người sắp xếp, người tổ chức

noun
forest ranger
/ˈfɔːrɪst ˈreɪnʤər/

Người kiểm lâm

noun
stranger
/ˈstreɪndʒər/

người lạ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY