The randomness of the results surprised the scientists.
Dịch: Tính ngẫu nhiên của các kết quả đã khiến các nhà khoa học ngạc nhiên.
She enjoys the randomness of life.
Dịch: Cô ấy thích sự ngẫu nhiên của cuộc sống.
cơ hội
sự không chắc chắn
ngẫu nhiên
ngẫu nhiên hóa
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Thân hình cân đối, khỏe mạnh
điều kiện thay đổi
mặt nạ che mặt hoặc bọc mặt
trang phục giản dị
tính vật chất
khu vực đông dân cư
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
hàng hóa cơ bản