The randomness of the results surprised the scientists.
Dịch: Tính ngẫu nhiên của các kết quả đã khiến các nhà khoa học ngạc nhiên.
She enjoys the randomness of life.
Dịch: Cô ấy thích sự ngẫu nhiên của cuộc sống.
Quá trình quảng bá và bán hàng hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ.