Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "raised"

verb
praised by everyone
/preɪzd baɪ ˈevriwʌn/

thiên hạ ca ngợi

noun
Highly praised player
/ˌhaɪli ˈpreɪzd ˈpleɪər/

tuyển thủ nhận nhiều lời khen

adjective
soy-braised
/sɔɪ breɪzd/

kho (nước tương)

verb
braised in soy sauce
/breɪzd ɪn sɔɪ sɔːs/

kho tương

verb phrase
Praised by netizens
/preɪzd baɪ ˈnɛtɪzənz/

Được cư dân mạng ca ngợi

noun
Braised pig trotters with soy sauce
/breɪzd pɪɡ ˈtrɒtərz wɪθ sɔɪ sɔːs/

Chân giò hầm đậu nành

verb phrase
Constantly praised
/ˈkɒnstəntli preɪzd/

Liên tục được khen

noun
pasture-raised chicken
/ˈpæstʃər-reɪzd ˈtʃɪkɪn/

gà nuôi thả đồng cỏ, gà được nuôi trong môi trường tự nhiên để phát triển tự do và ăn cỏ

noun
raised bread
/reɪzd brɛd/

Bánh mì được làm từ bột đã được lên men và nướng lên, thường có vỏ giòn và ruột mềm mại.

noun
capital raised
/ˈkæpɪtəl reɪzd/

Số vốn huy động được hoặc gọi vốn thành công từ các nhà đầu tư để tài trợ cho một dự án hoặc công ty.

noun
raised print
/reɪzd prɪnt/

in chữ nổi

noun
raised bed
/reɪzd bɛd/

giường trồng cây nâng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY