Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

raised bread

/reɪzd brɛd/

Bánh mì được làm từ bột đã được lên men và nướng lên, thường có vỏ giòn và ruột mềm mại.

noun
dictionary

Định nghĩa

Raised bread có nghĩa là Bánh mì được làm từ bột đã được lên men và nướng lên, thường có vỏ giòn và ruột mềm mại.
Ngoài ra raised bread còn có nghĩa là Bánh mì đã qua quá trình lên men và nướng, có thể dùng để chỉ các loại bánh mì đã được làm theo phương pháp này.

Ví dụ chi tiết

He bought a freshly baked raised bread from the bakery.

Dịch: Anh ấy mua một chiếc bánh mì mới nướng từ tiệm bánh.

The raised bread has a soft interior and a crispy crust.

Dịch: Bánh mì đã lên men có phần ruột mềm mại và lớp vỏ giòn.

Từ đồng nghĩa

leavened bread

bánh mì lên men

proofed bread

bánh mì đã ủ nở

Họ từ vựng

noun

raising

quá trình lên men

verb

to raise

lên men, nâng cao

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

sourdough
artisan bread

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Stupa of Many Jewels
/ˈstuːpə ʌv ˈmɛni ˈdʒuːəlz/

Tháp Đa Bảo

noun
guiding star
/ˈɡaɪ.dɪŋ stɑːr/

ngôi sao dẫn đường

noun
visual impairment
/ˈvɪʒuəl ɪmˈpɛərmənt/

Khuyết tật thị giác

noun
hotdog
/ˈhɒtˌdɒg/

bánh mì kẹp xúc xích

noun
self-defense
/ˌsɛlf dɪˈfɛns/

tự vệ

noun
thrift
/θrift/

tiết kiệm

noun
Wi-Fi 6E
/ˈwaɪˌfaɪ sɪks iː/

Wi-Fi 6E

noun
Gestational diabetes
/ˌdʒɛsteɪˈʃənəl daɪəˈbiːtiːz/

Tiểu đường thai kỳ

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1950 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1571 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1347 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1740 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1950 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1571 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1950 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1571 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1347 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1740 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1950 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1571 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1950 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1571 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1347 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY