The quick evaluation of the project helped us make timely decisions.
Dịch: Việc đánh giá nhanh dự án đã giúp chúng tôi đưa ra quyết định kịp thời.
She performed a quick evaluation of the student's progress.
Dịch: Cô ấy đã thực hiện một đánh giá nhanh về sự tiến bộ của học sinh.
Sterol là một loại lipid tự nhiên mà cấu trúc hóa học của nó có chứa một khung steroid.
ngôn ngữ chính, ngôn ngữ chi phối trong một môi trường hoặc cộng đồng