She studied hard for the college entrance examination.
Dịch: Cô ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi tuyển sinh đại học.
Many students feel stressed before the college entrance examination.
Dịch: Nhiều sinh viên cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi tuyển sinh đại học.
The college entrance examination results will be announced next week.
Dịch: Kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học sẽ được công bố vào tuần tới.
Bút có thể mạnh hơn gươm.