I am having a quick dinner tonight.
Dịch: Tôi sẽ ăn một bữa tối nhanh thôi tối nay.
She prepared a quick dinner for the kids.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa tối nhanh cho bọn trẻ.
Có khả năng thúc đẩy, khuyến khích người khác hành động hoặc đạt được mục tiêu.