Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "quốc gia"

noun
Japan national football team
/dʒəˈpæn ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔl tiːm/

Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản

noun
National Transportation Safety Board
/ˈnæʃənəl ˌtrænspərˈteɪʃən ˈseɪfti bɔːrd/

Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia

noun
national designer
/ˈnæʃənəl dɪˈzaɪnər/

nhà thiết kế quốc gia

noun
national gateway
/ˈnæʃənəl ˈɡeɪˌweɪ/

cổng quốc gia

noun
Thai League
/taɪ liːɡ/

Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan

noun
Vietnam National Football Championship
/ˌviːətˈnɑːm ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔːl ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam

noun
V.League 1
(/ˌviː.liːɡ wʌn/)

Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam

noun
National Championship
/ˈnæʃənəl ˈtʃæmpiənʃɪp/

giải vô địch quốc gia

verb
Play for the national team
/pleɪ fɔːr ðə ˈnæʃənəl tiːm/

Chơi cho đội tuyển quốc gia

verb
Represent the national team
/ˌreprɪˈzent ðə ˈnæʃənəl tiːm/

Đại diện đội tuyển quốc gia

noun
National portal
/ˈnæʃənəl ˈpɔːrtəl/

Cổng thông tin quốc gia

noun
National Library
/ˈnæʃənəl ˈlaɪbrəri/

Thư viện quốc gia

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY