noun
Japan national football team
/dʒəˈpæn ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔl tiːm/ Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
noun
National Transportation Safety Board
/ˈnæʃənəl ˌtrænspərˈteɪʃən ˈseɪfti bɔːrd/ Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia
noun
Thai League
Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan
noun
Vietnam National Football Championship
/ˌviːətˈnɑːm ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔːl ˈtʃæmpiənʃɪp/ Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
noun
V.League 1
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
verb
Play for the national team
/pleɪ fɔːr ðə ˈnæʃənəl tiːm/ Chơi cho đội tuyển quốc gia
verb
Represent the national team
/ˌreprɪˈzent ðə ˈnæʃənəl tiːm/ Đại diện đội tuyển quốc gia