His pyromania led him to set several fires in the neighborhood.
Dịch: Chứng cuồng lửa của anh ấy đã dẫn đến việc anh ta gây ra nhiều vụ hỏa hoạn trong khu phố.
Treatment for pyromania often includes therapy and counseling.
Dịch: Điều trị chứng cuồng lửa thường bao gồm liệu pháp và tư vấn.
người có khả năng nhìn thấy những điều không thể nhìn thấy bằng mắt thường