His pyromania led him to set several fires in the neighborhood.
Dịch: Chứng cuồng lửa của anh ấy đã dẫn đến việc anh ta gây ra nhiều vụ hỏa hoạn trong khu phố.
Treatment for pyromania often includes therapy and counseling.
Dịch: Điều trị chứng cuồng lửa thường bao gồm liệu pháp và tư vấn.
Người đứng đầu lớp, thường là học sinh có thành tích học tập xuất sắc nhất trong một lớp học.