The purification system ensures clean drinking water.
Dịch: Hệ thống làm sạch đảm bảo nước uống sạch.
The building is equipped with an advanced purification system for air quality.
Dịch: Tòa nhà được trang bị hệ thống làm sạch tiên tiến cho chất lượng không khí.
Nghĩ khác biệt, sáng tạo; Nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ