She filled the watering vessel with water.
Dịch: Cô ấy đã đổ nước vào bình tưới.
The gardener used a watering vessel to irrigate the flowers.
Dịch: Người làm vườn đã sử dụng bình tưới để tưới nước cho hoa.
bình tưới
máy phun nước
sự tưới nước
tưới nước
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
không gian văn phòng
Điểm cân bằng
các vị thần
chi phí hàng ngày
tân tổng thống
Giảm chi phí bếp
sân chơi
tiền hiện có